Từ "cách mạng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này.
Định nghĩa:
Cuộc biến đổi lớn trong xã hội: "Cách mạng" thường chỉ những sự kiện lớn lật đổ chế độ cũ và xây dựng một chế độ mới, tiến bộ hơn. Ví dụ: Cách mạng tư sản Pháp năm 1789 đã thay đổi hệ thống chính trị ở Pháp.
Cuộc đấu tranh nhằm làm biến đổi sâu sắc xã hội: Từ này cũng chỉ những cuộc đấu tranh của người dân để cải cách xã hội, như trong câu: Tham gia cách mạng là trách nhiệm của mỗi công dân.
Cuộc biến đổi lớn trong lĩnh vực nào đó: "Cách mạng" còn được dùng để mô tả những thay đổi lớn trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ. Ví dụ: Cách mạng khoa học - kỹ thuật đã mang lại nhiều phát minh mới cho nhân loại.
Cách mạng tháng Tám: Đây là một sự kiện lịch sử quan trọng ở Việt Nam, đánh dấu sự lật đổ chế độ thực dân Pháp và thành lập chính quyền cách mạng.
Ví dụ sử dụng:
Cách mạng xã hội chủ nghĩa: Đây là những phong trào nhằm lật đổ chế độ tư bản và xây dựng xã hội chủ nghĩa.
Cách mạng công nghiệp: Là sự chuyển mình lớn trong lĩnh vực sản xuất, ví dụ: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã thay đổi cách sản xuất từ thủ công sang cơ khí.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các cuộc thảo luận về chính trị, người ta thường nói đến cách mạng để chỉ những thay đổi cần thiết để đạt được công bằng xã hội. Ví dụ: Một cuộc cách mạng về tư tưởng là cần thiết trong thời đại hiện nay.
Ngoài ra, từ "cách mạng" còn có thể được dùng để chỉ những thay đổi lớn trong tư duy hoặc phương pháp trong một lĩnh vực cụ thể, như trong câu: Cách mạng trong giáo dục cần phải diễn ra để đáp ứng nhu cầu mới của xã hội.
Phân biệt các biến thể:
Cách mạng (n): chỉ sự kiện hoặc quá trình biến đổi.
Cách mạng hóa (v): hành động làm cho một cái gì đó trở nên cách mạng hơn, ví dụ: Cách mạng hóa ngành nông nghiệp.
Cách mạng viên (n): người tham gia hoặc lãnh đạo trong các phong trào cách mạng.
Từ gần giống, đồng nghĩa, và liên quan:
Biến đổi: chỉ sự thay đổi, nhưng không nhất thiết phải lớn như trong "cách mạng".
Cải cách: thường chỉ những thay đổi nhỏ để cải thiện một hệ thống mà không lật đổ nó.
Nổi dậy: có thể là một phần của một cuộc cách mạng, nhưng thường chỉ về sự phản kháng, không mang tính chất toàn diện như "cách mạng".